‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
مثير للاهتمام
السائل المثير للاهتمام
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بسهولة
المسار الرادف بسهولة
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
صغير جدا
البراعم الصغيرة جدا
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
جواز السفر الضروري
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
دموي
شفاه دموية
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غير متزوج
الرجل الغير متزوج
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
فقير
رجل فقير
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ميت
بابا نويل ميت
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
نائي
المنزل النائي
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة