‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ودي
العناق الودي
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
ملعب موجود
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
أسد قوي
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
مر
الجريب فروت المر
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
وعر
طريق وعر
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
لذيذ
بيتزا لذيذة
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون