المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة

hàng năm
lễ hội hàng năm
سنوي
كرنفال سنوي

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني

Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية

tươi mới
hàu tươi
طازج
المحار الطازج

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
دقيق
غسيل سيارة دقيق

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
عاجل
مساعدة عاجلة

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
لامع
أرضية لامعة

mới
pháo hoa mới
جديد
ألعاب نارية جديدة

trung thực
lời thề trung thực
صادق
القسم الصادق
