‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
سعيد
زوجان سعيدان
chua
chanh chua
حامض
الليمون الحامض
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
متعب
امرأة متعبة
an toàn
trang phục an toàn
آمن
ملابس آمنة
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
مرعب
جو مرعب
nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشي
شعار فاشي
đắng
bưởi đắng
مر
الجريب فروت المر
cay
phết bánh mỳ cay
حار
مربى حارة
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
مرئي
الجبل المرئي