‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ممتاز
فكرة ممتازة
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
حذر
الصبي الحذر
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
منحني
الطريق المنحني
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
عميق
ثلج عميق
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
أنثوي
شفاه أنثوية
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية