‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
مفلس
الشخص المفلس
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
أسد قوي
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
يومي
الاستحمام اليومي
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
تنكر عبقري
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
شرير
فتاة شريرة
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
متشابه
نمطين متشابهين
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
صامت
الفتيات الصامتات