المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

phá sản
người phá sản
مفلس
الشخص المفلس

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
أسد قوي

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
يومي
الاستحمام اليومي

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
تنكر عبقري

xấu xa
cô gái xấu xa
شرير
فتاة شريرة

không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس

giống nhau
hai mẫu giống nhau
متشابه
نمطين متشابهين

sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف

bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي

đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق
