‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
بالفعل
هو نائم بالفعل.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
غالبًا
الأعاصير غير مرئية غالبًا.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
حول
يجب عدم التحدث حول المشكلة.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
في الصباح
لدي الكثير من التوتر في العمل في الصباح.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
في أي وقت
يمكنك الاتصال بنا في أي وقت.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
عليه
يتسلق إلى السطح ويجلس عليه.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
إلى أين
إلى أين تذهب الرحلة؟
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
مرة أخرى
التقيا مرة أخرى.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
طوال اليوم
على الأم العمل طوال اليوم.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
مرة
كان الناس يعيشون في الكهف مرة.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
قبل
كانت أسمن قبل من الآن.