‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
أمس
امطرت بغزارة أمس.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
للأسفل
هو يطير للأسفل إلى الوادي.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
في الصباح
لدي الكثير من التوتر في العمل في الصباح.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
وحدي
أستمتع بالمساء وحدي.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
خارج
الطفل المريض لا يسمح له بالخروج.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
كثيرًا
أقرأ كثيرًا فعلاً.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
حقًا
هل يمكنني أن أؤمن بذلك حقًا؟
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ولكن
المنزل صغير ولكن رومانسي.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
كثيرًا
هو عمل كثيرًا دائمًا.