‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
فرز
يحب فرز طوابعه.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
تحدث
الأمور الغريبة تحدث في الأحلام.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
يمكن فتحه
يمكن فتح الخزنة بالرمز السري.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
قتل
سأقتل الذبابة!
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
التقوا
التقى الأصدقاء لتناول وجبة عشاء مشتركة.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
يسبب
السكر يسبب العديد من الأمراض.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
موقوفة
السيارات موقوفة في المرآب السفلي.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
يستدعي
المعلم يستدعي الطالب.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
تغطي
هي تغطي شعرها.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
يذكر
الكمبيوتر يذكرني بمواعيدي.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
تمارس
هي تمارس مهنة غير عادية.