‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
فهم
لا أستطيع أن أفهمك!
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
شارك
يشارك في السباق.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
انطلق
الطائرة قد انطلقت للتو.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
حدد
الأسوار تحد من حريتنا.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
يضلل
من السهل أن يضلل المرء في الغابة.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
توقف
يجب أن تتوقف عند الإشارة الحمراء.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
نظر حوله
نظرت إليّ وابتسمت.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
بحث
اللص يبحث في المنزل.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
ننتج
ننتج عسلنا الخاص.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
تنظف
هي تنظف المطبخ.