‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ينزل
هو ينزل الدرج.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
كذب على
كذب على الجميع.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
أذهب بالقطار
سأذهب هناك بالقطار.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
تذوق
الطاهي الرئيسي يتذوق الحساء.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
تدرب
الكلب يتدرب من قبلها.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
تحضر
هي تحضر كعكة.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
غسل
الأم تغسل طفلها.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
أكملت الأكل
أكملت أكل التفاحة.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
دفع
توقفت السيارة وكان يجب دفعها.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
تتدلى
الحماقة تتدلى من السقف.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
زادت
زاد عدد السكان بشكل كبير.