Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
зноў
Ён піша ўсё зноў.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
на вуліцы
Сёння мы едзім на вуліцы.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
амаль
Бак амаль пусты.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
толькі
Яна толькі прачнулася.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
часта
Тарнада не часта бачыцца.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
усе
Тут можна пабачыць усе сцягі свету.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
крыху
Я хачу крыху больш.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
заўсёды
Тут заўсёды было возера.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
правільна
Слова напісана не правільна.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
разам
Абодва любяць гуляць разам.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
сапраўды
Магу я сапраўды верыць у гэта?