Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
прыносіць
Ён прыносіць пасылку ўгару па сходах.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
абмеркаваць
Яны абмеркаваюць свае планы.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
прыняць
Тут прымаюць крэдытныя карткі.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
чуць
Я не чую цябе!
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
весці
Ён ведзе дзяўчынку за руку.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
закрываць
Дзіця закрываецца.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
талкаць
Медсестра талкае пацыента ў інвалідным візку.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
спыняцца
Вы павінны спыніцца на чырвоны свет.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
прыняць
Я не магу гэта змяніць, я мусіць прыняць гэта.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ўваходзіць
Трэба ўваходзіць з вашым паролем.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
карыстацца
Мы карыстаемся пратыгазовымі маскамі ў агні.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
патрабаваць
Ён патрабаваў кампенсацыі ад чалавека, з якім у яго была аварыя.