Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
збагачаць
Прыпраўы збагачаюць нашу ежу.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
змяняць
Аўтамеханік змяняе шыны.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
чакаць
Нам яшчэ трэба чакаць месяц.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
пазнайоміць
Ён пазнайомляе сваю новую дзяўчыну з бацькамі.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
думаць па-іншаму
Каб атрымаць успех, часам трэба думаць па-іншаму.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
пратэставаць
Людзі пратэствуюць несправядлівасці.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
зацягнуцца
Кола зацягнулася ў брудзе.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
дазваляцца
Тут дазваляецца курціць!
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
несці
Аслель несе цяжкі цягар.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
збуроцца
Яна збураецца, таму што ён заўсёды храпіць.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
кружыць
Аўтамабілі кружаць у круг.