Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
злітваць
Аўтамабіль гатовыцца да злёту.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
выкідваць
Ён наступае на выкінутую бананавую шкарлупу.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
мацаваць
Гімнастыка мацавіць м’язы.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
пераканаць
Яна часта мусіць пераканаць сваю дачку есці.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
завершыць
Ён завяршае свой маршрут бегам кожны дзень.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
рашыць
Яна не можа рашыць, якія туфлі адзець.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
цягнуць
Ён цягне санкі.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
дбаць
Наш дварнік дбае пра выдаленне снегу.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
штурхаць
Машына спынілася і яе давяло штурхаць.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
прайсці
Студэнты прайшлі экзамен.