Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакаць
Дзіця плача ў ваннай.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
вытваряць
Мы вытвараем свой мёд.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
наведваць
Яе наведвае стары сябар.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
гнаць
Каўбоі гнаць скот на канях.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
прыблізіцца
Вушнякі прыбліжаюцца адзін да аднаго.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
звяртаць увагу на
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
гатавіць
Што ты гатуеш сёння?
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
назваць
Колькі краін ты можаш назваць?
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
падымацца
Яна ўжо не можа самастойна падымацца.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
чысціць
Яна чысціць кухню.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
даруе
Я дарую яму ягоныя долгі.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.