Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/40946954.jpg)
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
сартаваць
Ён любіць сартаваць сваі маркі.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/98060831.jpg)
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
публікаваць
Выдавец выдае гэтыя часопісы.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/113577371.jpg)
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
прыносіць
Нельга прыносіць чаравікі ў дом.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/107852800.jpg)
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
глядзець
Яна глядзіць праз бінокль.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/41935716.jpg)
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
загубіцца
У лесе лёгка загубіцца.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/120655636.jpg)
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
абнаўляць
Цяпер трэба пастаянна абнаўляць свае веды.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/124123076.jpg)
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
дамовіцца
Яны дамовіліся зрабіць угоду.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/9435922.jpg)
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
прыблізіцца
Вушнякі прыбліжаюцца адзін да аднаго.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/97784592.jpg)
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
звяртаць увагу
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/107996282.jpg)
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
адсылацца
Настаўнік адсылаецца да прыклада на дошцы.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/91930309.jpg)
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
імпартаваць
Мы імпартуем плоды з многіх краін.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/118596482.jpg)