Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/115291399.jpg)
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
хацець
Ён хоча занадта многа!
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/61575526.jpg)
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
руйнавацца
Многім старым дамам даведаецца руйнавацца дзеля новых.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/91603141.jpg)
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
уцякаць
Некаторыя дзеці уцякаюць з дому.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/94176439.jpg)
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
адрэзаць
Я адрэзаў кавалак мяса.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/110322800.jpg)
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
гаварыць пагана
Класныя камерады гаворяць пра яе пагана.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/114091499.jpg)
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
трэнаваць
Сабака трэнаваная яе.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/110646130.jpg)
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
закрыць
Яна закрыла хлеб сырам.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/53064913.jpg)
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
зачыніць
Яна зачыняе шторы.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/55128549.jpg)
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
кідаць
Ён кідае м’яч у кашык.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/129235808.jpg)
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
слухаць
Ён рады слухаць жывот сваёй бераменнай жонкі.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/106851532.jpg)
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
глядзець
Яны глядзелі адзін на аднаго доўгі час.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/33688289.jpg)