Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
справедлив
справедливото разделяне
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
жълт
жълти банани
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
малко
малко храна
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
необходим
необходимият паспорт
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
богат
богатата жена
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
силен
силни вихри
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурен
бурното море
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходим
непроходим път
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
син
сини коледни топки
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
златен
златната пагода
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
грозен
грозният боксьор
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готов
почти готовата къща