Речник

Научете глаголи – виетнамски

cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
чатя
Учениците не трябва да чатят по време на час.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
помагам да станеш
Той му помогна да стане.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
отдавам под наем
Той отдава къщата си под наем.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
скокам
Детето скочи нагоре.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
давам
Бащата иска да даде на сина си допълнителни пари.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
жениха се
Двойката току-що се е оженила.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
сортирам
Още имам много хартии за сортиране.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
преодолявам
Спортистите преодоляха водопада.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
бера
Тя бере ябълка.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
боря се
Пожарната се бори с огъня от въздуха.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
подпишете
Моля, подпишете тук!
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
забравям
Тя вече е забравила името му.