Речник

Научете глаголи – виетнамски

cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
свързвам се
Всички страни на Земята са свързани.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
разбирам
Не може да се разбере всичко за компютрите.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
пропускам
Той пропусна шанса за гол.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
съдържам
Рибата, сиренето и млякото съдържат много протеини.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
чатя
Учениците не трябва да чатят по време на час.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
соча
Учителят сочи към примера на дъската.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
пристигам
Самолетът пристигна навреме.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
изгонвам
Един лебед изгонва друг.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
справям се
Тя трябва да се справя с малко пари.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
вземам със себе си
Ние взехме коледна елха със себе си.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
доставям
Той доставя пици на домове.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
липсва ми
Много му липсва приятелката.