Речник
Научете глаголи – виетнамски
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/123367774.jpg)
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
сортирам
Още имам много хартии за сортиране.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/99951744.jpg)
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
подозирам
Той подозира, че е приятелката му.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/95938550.jpg)
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
вземам със себе си
Ние взехме коледна елха със себе си.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/130770778.jpg)
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
пътувам
Той обича да пътува и е видял много държави.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/103274229.jpg)
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
скокам
Детето скочи нагоре.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/117897276.jpg)
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
получавам
Той получи повишение от шефа си.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/47062117.jpg)
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
справям се
Тя трябва да се справя с малко пари.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/3819016.jpg)
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
пропускам
Той пропусна шанса за гол.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/40632289.jpg)
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
чатя
Учениците не трябва да чатят по време на час.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/36190839.jpg)
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
боря се
Пожарната се бори с огъня от въздуха.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/92207564.jpg)
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
карам
Те карат колкото могат по-бързо.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/86583061.jpg)