Речник
Научете глаголи – виетнамски
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/123648488.jpg)
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
посещавам
Лекарите посещават пациента всеки ден.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/93221279.jpg)
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
горя
В камината гори огън.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/75487437.jpg)
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
ръководя
Най-опитният турист винаги ръководи.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/60395424.jpg)
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
скокам наоколо
Детето скокаме весело наоколо.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/93031355.jpg)
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
смея се
Не смея да скоча във водата.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/113418367.jpg)
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
решавам
Тя не може да реши кои обувки да облече.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/109588921.jpg)
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
изключвам
Тя изключва будилника.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/85010406.jpg)
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
прескачам
Атлетът трябва да прескочи препятствието.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/103883412.jpg)
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
отслабвам
Той е отслабнал много.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/85615238.jpg)
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
пазя
Винаги бъди спокоен при извънредни ситуации.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/128644230.jpg)
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
обновявам
Бояджият иска да обнови цвета на стената.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/116089884.jpg)