Речник

Научете глаголи – виетнамски

cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
паркирам
Велосипедите са паркирани пред къщата.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
имам право
Възрастните хора имат право на пенсия.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
тренирам
Той тренира всеки ден със скейтборда си.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
консумирам
Това устройство измерва колко консумираме.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
карам
Децата обичат да карат колела или тротинетки.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
фалирам
Фирмата вероятно ще фалира скоро.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
изгарям
Той изгори клечка.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
пия
Тя пие чай.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
чувствам
Той често се чувства сам.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
вдигам
Тя вдига нещо от земята.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
защитавам
Децата трябва да бъдат защитени.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
разстройвам се
Тя се разстройва, защото той винаги хърка.