শব্দভাণ্ডার

ক্রিয়াবিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
নিচে
ও উপর থেকে নিচে পড়ে যাচ্ছে।
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
অনেক
আমি সত্যিই অনেক পড়ি।
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
এটার উপর
সে ছাদে চড়ে এটার উপর বসে যায়।
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
কোথায়
যাত্রা কোথায় চলে যাচ্ছে?
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ইতিমধ্যে
সে ইতিমধ্যে ঘুমিয়ে আছে।
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
সর্বদা
এখানে সর্বদা একটি হ্রদ ছিল।
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
এছাড়া
তার বান্ধবী এছাড়া মদ্যপান করে।
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ভিতরে
ও ভিতরে যাচ্ছে না বের হচ্ছে?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
একলা
আমি সন্ধ্যায় একলা উপভোগ করছি।
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
শীঘ্রই
তিনি শীঘ্রই বাড়ি যেতে পারেন।
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
সকালে
আমি সকালে সকাল উঠতে হবে।
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
অত্যধিক
কাজটি আমার জন্য অত্যধিক হয়ে যাচ্ছে।