Rječnik

Naučite prideve – vijetnamski

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
uspravan
uspravan šimpanza
sớm
việc học sớm
rano
rano učenje
đắt
biệt thự đắt tiền
skup
skupa vila
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legalan
legalni pištolj
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ekstremno
ekstremno surfanje
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
tužno
tužno dijete
gần
con sư tử gần
blizu
bliska lavica
giống nhau
hai mẫu giống nhau
isti
dva ista uzorka
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
jako
jako zemljotres
không may
một tình yêu không may
nesretan
nesretna ljubav
tốt
cà phê tốt
dobar
dobra kafa
hàng năm
lễ hội hàng năm
godišnje
godišnji karneval