Rječnik

Naučite priloge – vijetnamski

cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
mnogo
Stvarno mnogo čitam.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ujutro
Moram ustati rano ujutro.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
ikada
Jeste li ikada izgubili sav svoj novac na dionicama?
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
negdje
Zec se negdje sakrio.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
zajedno
Učimo zajedno u maloj grupi.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ispravno
Riječ nije ispravno napisana.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
pola
Čaša je pola prazna.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
nešto
Vidim nešto zanimljivo!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
već
Kuća je već prodana.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na njemu
On se penje na krov i sjedi na njemu.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
malo
Želim malo više.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
kod kuće
Najljepše je kod kuće!