Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
učiti
Djevojke vole učiti zajedno.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
izbjeći
Ona izbjegava svoju kolegicu.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
nadmašiti
Kitovi nadmašuju sve životinje po težini.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
riješiti
Uzaludno pokušava riješiti problem.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
tjera
Jedan labud tjera drugog.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
propustiti
Treba li izbjeglice propustiti na granicama?
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
dozvoliti
Ne treba dozvoliti depresiju.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
štedjeti
Možete štedjeti novac na grijanju.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
prihvatiti
Neki ljudi ne žele prihvatiti istinu.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sjediti
Mnogo ljudi sjedi u sobi.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
nositi
Magarac nosi teški teret.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
snaći se
Ne mogu se snaći kako da se vratim.