Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
poslati
Roba će mi biti poslana u paketu.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
voditi
Najiskusniji planinar uvijek vodi.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
pozvoniti
Ko je pozvonio na vrata?
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
donijeti
On joj uvijek donosi cvijeće.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
šuštati
Lišće šušti pod mojim nogama.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
postaviti
Datum se postavlja.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
trenirati
Profesionalni sportaši moraju trenirati svakodnevno.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
čuvati
Novac čuvam u noćnom ormariću.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
oženiti se
Par se upravo oženio.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
dati
Otac želi dati svom sinu dodatni novac.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
proći pored
Vlak prolazi pored nas.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
doručkovati
Radije doručkujemo u krevetu.