Vocabulari

Aprèn adjectius – vietnamita

cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
interessant
el líquid interessant
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
pedregós
un camí pedregós
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oval
la taula ovalada
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
sense núvols
un cel sense núvols
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
gran
l‘Estatua de la Llibertat gran
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
fred
el temps fred
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
lúdic
l‘aprenentatge lúdic
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
permanent
la inversió de capital permanent
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
un mitjà modern
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ennuvolat
el cel ennuvolat
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
irlandès
la costa irlandesa