Vocabulari

Aprèn adjectius – vietnamita

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
negre
un vestit negre
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
estrany
la imatge estranya
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
protestant
el sacerdot protestant
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
il·legal
el cultiu il·legal de cànem
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
lleig
el boxejador lleig
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
completament
una calba completa
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
rare
un panda rar
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
acurat
una bugada d‘auto acurada
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ferm
un ordre ferm
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oval
la taula ovalada
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
una roca vertical
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
estúpid
el noi estúpid