Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
usat
articles usats

phá sản
người phá sản
bancarrota
la persona en bancarrota

rộng
bãi biển rộng
ample
una platja ampla

thông minh
cô gái thông minh
intelligent
la nena intel·ligent

say xỉn
người đàn ông say xỉn
ebri
l‘home ebri

nhỏ bé
em bé nhỏ
petit
el bebè petit

vô tận
con đường vô tận
interminable
un carrer interminable

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
miserable
habitacions miserables

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinàmic
la forma aerodinàmica

ngắn
cái nhìn ngắn
curt
una mirada curta

nâu
bức tường gỗ màu nâu
marró
una paret de fusta marró
