Vocabulari

Aprèn adjectius – vietnamita

cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
desconegut
el hacker desconegut
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
solter
un home solter
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
interessant
el líquid interessant
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clar
les ulleres clares
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
proper
la lleona propera
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
buit
la pantalla buida
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
lilà
lavanda lilà
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
fluix
la dent fluixa
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
amable
una oferta amable
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
apressat
el Pare Noel apressat
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atòmic
l‘explosió atòmica
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
útil
un assessorament útil