Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
mirar avall
Podia mirar la platja des de la finestra.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
cobrir
El nen cobreix les seves orelles.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
descriure
Com es pot descriure els colors?
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
perseguir
La mare persegueix al seu fill.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
escriure a
Ell em va escriure la setmana passada.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
recompensar
Ell va ser recompensat amb una medalla.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
prendre apunts
Els estudiants prenen apunts de tot el que diu el professor.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
aixecar
La mare aixeca el seu bebè.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
tastar
El xef principal tastà la sopa.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
menjar
Les gallines estan menjant els grans.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
obrir
Pots obrir aquesta llauna si us plau?
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
casar-se
No es permet casar-se als menors d’edat.