Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
esperar
Encara hem d’esperar un mes.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
colpejar
El tren va colpejar el cotxe.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
emprendre
He emprès molts viatges.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
causar
El sucre causa moltes malalties.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
escoltar
Li agrada escoltar la panxa de la seva esposa embarassada.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
subratllar
Ell va subratllar la seva afirmació.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
buscar
La policia està buscant el culpable.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
practicar
Ell practica cada dia amb el seu monopatí.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
recórrer
He recorregut molt el món.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
lluitar
Els atletes lluiten l’un contra l’altre.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
oferir
Què m’ofereixes pel meu peix?
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
tornar
El bumerang va tornar.