Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
agrair
Ell li va agrair amb flors.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
pagar
Ella va pagar amb targeta de crèdit.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
trigar
La seva maleta va trigar molt a arribar.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
decidir-se per
Ella s’ha decidit per un nou estil de cabell.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transportar
El camió transporta les mercaderies.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
enviar
Aquest paquet serà enviat aviat.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
dirigir
A ell li agrada dirigir un equip.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
tornar
El gos torna la joguina.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
buscar
El gos busca la pilota dins l’aigua.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
cobrir
Ella cobreix el seu cabell.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
fer la marmota
Volen fer la marmota una nit, per fi.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
funcionar
Aquesta vegada no ha funcionat.