Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
xutar
Ves amb compte, el cavall pot xutar!
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
prendre
Ella pren medicació cada dia.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
aparcar
Les bicicletes estan aparcat a davant de la casa.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
marcar
Ella va agafar el telèfon i va marcar el número.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
sospitar
Ell sospita que és la seva nòvia.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
donar voltes
Has de donar voltes a aquest arbre.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
escoltar
Els nens els agrada escoltar les seves històries.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
pujar
El grup d’excursionistes va pujar la muntanya.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
protegir
La mare protegeix el seu fill.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cuinar
Què estàs cuinant avui?
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
oblidar
Ella no vol oblidar el passat.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
quedar-se
Et pots quedar amb els diners.