Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
girar
Pots girar a l’esquerra.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
lliurar
El repartidor de pizzes lliura la pizza.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
portar
Vam portar un arbre de Nadal.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
portar
El missatger porta un paquet.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
respondre
Ella va respondre amb una pregunta.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
llançar
Ell llança el seu ordinador amb ràbia al terra.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
començar
Els soldats estan començant.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
entendre
No es pot entendre tot sobre els ordinadors.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
penjar
Estalactites pengen del sostre.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
renunciar
Ja n’hi ha prou, renunciem!
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
deixar sense paraules
La sorpresa la deixa sense paraules.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
marxar
Ella marxa amb el seu cotxe.