Slovník

Naučte se přídavná jména – vietnamština

cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
zimní
zimní krajina
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
známý
známá Eiffelova věž
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
dobrý
dobrá káva
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
bílý
bílá krajina
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
slabý
slabá nemocná
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
trojnásobný
trojnásobný čip mobilního telefonu
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
barevný
barevná velikonoční vajíčka
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
neznámý
neznámý hacker
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
žárlivý
žárlivá žena
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
mlhavý
mlhavé soumrak
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
skvělý
skvělý pohled
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
bláznivý
bláznivá myšlenka