Slovník

Naučte se přídavná jména – vietnamština

cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
strmý
strmá hora
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oválný
oválný stůl
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
hrozný
hrozná povodeň
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ošklivý
ošklivý boxer
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
fialový
fialový levandule
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
bohatý
bohatá žena
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
pravděpodobný
pravděpodobná oblast
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
rozmanitý
rozmanitá nabídka ovoce
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
elektrický
elektrická lanovka
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
vzácný
vzácná panda
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
jedinečný
jedinečný akvadukt
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
nedbalý
nedbalé dítě