Slovník

Naučte se přídavná jména – vietnamština

cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
dvojitý
dvojitý hamburger
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
podobný
dvě podobné ženy
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
místní
místní zelenina
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
každohodinový
každohodinová změna stráže
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
třetí
třetí oko
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
otevřený
otevřená krabice
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
vtipný
vtipný kostým
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
bdělý
bdělý ovčácký pes
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantický
romantický pár
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
závislý na alkoholu
muž závislý na alkoholu
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
globální
globální světová ekonomika
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
slabý
slabá nemocná