Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
stýskat se
Hodně se mu po jeho přítelkyni stýská.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
poskytnout
Na dovolenou jsou poskytnuty lehátka.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
postoupit
Šneci postupují jen pomalu.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
oženit se
Nezletilí se nesmějí oženit.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
přinést
Vždy jí přináší květiny.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
setkat se
Poprvé se setkali na internetu.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
zhubnout
Hodně zhubl.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
setkat se
Přátelé se setkali na společnou večeři.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
vydržet
Těžko vydrží tu bolest!
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
zjistit
Můj syn vždy všechno zjistí.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
zvyknout si
Děti si musí zvyknout čistit si zuby.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
produkovat
S roboty lze produkovat levněji.