Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
plavat
Pravidelně plave.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
najít cestu zpět
Nemohu najít cestu zpět.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
projet
Voda byla příliš vysoká; náklaďák nemohl projet.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
přijmout
Kreditní karty jsou zde přijímány.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
přinést
Rozvozce pizzy přiveze pizzu.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
konat se
Pohřeb se konal předevčírem.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
dokončit
Každý den dokončuje svou běžeckou trasu.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
lehnout si
Byli unavení a lehli si.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
navštívit
Starý přítel ji navštíví.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
vidět
S brýlemi vidíte lépe.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
hořet
V krbu hoří oheň.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
zvonit
Kdo zazvonil na zvonek?