Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
způsobit
Příliš mnoho lidí rychle způsobí chaos.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
představovat si
Každý den si představuje něco nového.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
preferovat
Mnoho dětí preferuje sladkosti před zdravými věcmi.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
kopnout
Dávejte pozor, kůň může kopnout!
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
nabídnout
Co mi nabízíš za mou rybu?
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
zabít
Buďte opatrní, s tou sekerou můžete někoho zabít!
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
slyšet
Neslyším tě!
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestovat
Lidé protestují proti nespravedlnosti.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
prohledat
Zloděj prohledává dům.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
shrnout
Musíte shrnout klíčové body z tohoto textu.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
stěhovat se k sobě
Dva plánují brzy stěhovat se k sobě.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
odložit
Chci každý měsíc odložit nějaké peníze na později.