Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
zažít
Skrze pohádkové knihy můžete zažít mnoho dobrodružství.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
zastavit
Žena zastavila auto.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
odstěhovat se
Naši sousedé se odstěhovávají.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
stýskat se
Bude mi po tobě tak stýskat!
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
publikovat
Reklama je často publikována v novinách.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
zvyknout si
Děti si musí zvyknout čistit si zuby.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
projet
Voda byla příliš vysoká; náklaďák nemohl projet.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
ukázat
V pasu mohu ukázat vízum.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
zavolat zpět
Prosím, zavolejte mi zpět zítra.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
skočit na
Kráva skočila na další.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
plavat
Pravidelně plave.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
odeslat
Tento balík bude brzy odeslán.