Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
všímat si
Musíš si všímat dopravních značek.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritizovat
Šéf kritizuje zaměstnance.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
porodit
Brzy porodí.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontrolovat
Mechanik kontroluje funkce auta.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
překonat
Sportovci překonali vodopád.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
přijít
Jsem rád, že jsi přišel!
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
hledat
Na podzim hledám houby.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
přinést
Vždy jí přináší květiny.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
prozkoumat
V této laboratoři se prozkoumávají vzorky krve.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
projít
Může tudy projít kočka?
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
zničit
Soubory budou zcela zničeny.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
opravit
Chtěl opravit kabel.