Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
vytáhnout
Helikoptéra vytahuje dva muže nahoru.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
jít dál
V tomto bodě nemůžete jít dál.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
stříhat
Kadeřník ji stříhá.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
stýskat se
Hodně se mu po jeho přítelkyni stýská.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
chodit
Rád chodí v lese.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
vyskočit
Ryba vyskočí z vody.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
přepravit
Nákladní vůz přepravuje zboží.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
hádat
Musíš hádat, kdo jsem!
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
poškodit
V nehodě byly poškozeny dva automobily.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
projít
Může tudy projít kočka?
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
nechat stát
Dnes mnoho lidí musí nechat stát svá auta.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
důvěřovat
Všichni si navzájem důvěřujeme.