Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
zastavit se
Lékaři se u pacienta zastavují každý den.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
studovat
Dívky rády studují spolu.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
stačit
Salát mi na oběd stačí.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tlačit
Sestra tlačí pacienta na vozíku.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
plavat
Pravidelně plave.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
následovat
Kuřátka vždy následují svou matku.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
vzrušit
Krajina ho vzrušila.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
doprovodit
Mé dívce se líbí mě při nakupování doprovodit.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
měřit
Toto zařízení měří, kolik konzumujeme.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
posílit
Gymnastika posiluje svaly.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
rozumět
Člověk nemůže rozumět všemu o počítačích.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
přijmout
Někteří lidé nechtějí přijmout pravdu.