Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
spare
Du kan spare penge på opvarmning.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
skubbe
Bilen stoppede og måtte skubbes.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
glemme
Hun vil ikke glemme fortiden.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
lyve
Han lyver ofte, når han vil sælge noget.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
sende
Jeg sendte dig en besked.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
stoppe
Politikvinden stopper bilen.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
vågne
Han er lige vågnet.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
føle
Hun føler babyen i hendes mave.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
udholde
Hun kan næsten ikke udholde smerten!
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
tage toget
Jeg vil tage derhen med toget.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
fælde
Arbejderen fælder træet.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
løbe
Atleten løber.