Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
samle
Sprogkurset samler studerende fra hele verden.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
se klart
Jeg kan se alt klart gennem mine nye briller.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
gå hjem
Han går hjem efter arbejde.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
kræve
Han krævede kompensation fra den person, han havde en ulykke med.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
kaste
Han kaster bolden i kurven.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
løbe
Atleten løber.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
gå konkurs
Virksomheden vil sandsynligvis gå konkurs snart.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
spare
Du sparer penge, når du sænker rumtemperaturen.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
annullere
Han annullerede desværre mødet.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
øge
Virksomheden har øget sin omsætning.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
stole på
Vi stoler alle på hinanden.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
lave en fejl
Tænk dig godt om, så du ikke laver en fejl!