Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
voll
ein voller Warenkorb
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
ein intelligenter Schüler
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ärmlich
ärmliche Behausungen
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
spielerisch
das spielerische Lernen
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
verschuldet
die verschuldete Person
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
englisch
der englische Unterricht
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
orange
orange Aprikosen
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
erforderlich
die erforderliche Winterbereifung
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
leer
der leere Bildschirm
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
stachelig
die stacheligen Kakteen
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
fein
der feine Sandstrand
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
inbegriffen
die inbegriffenen Strohhalme