Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
geschieden
das geschiedene Paar
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naiv
die naive Antwort
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
schwarz
ein schwarzes Kleid
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
weich
das weiche Bett
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
golden
die goldene Pagode
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
schwierig
die schwierige Bergbesteigung
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
richtig
ein richtiger Gedanke
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
die warmen Socken
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
kräftig
kräftige Sturmwirbel
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
dunkel
die dunkle Nacht
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
empört
eine empörte Frau
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
übrig
das übrige Essen